tà vẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tà vẹt+ noun
- sleeper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tà vẹt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tà vẹt":
tà vẹt tì vết - Những từ có chứa "tà vẹt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parrot rote parrotry psittacine popinjay trolley trolly batter clianthus puniceus coronoid process of the mandible more...
Lượt xem: 475